Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

sô vanh

Academic
Friendly

Từ "sô vanh" (tiếng Pháp: chauvin) trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người tư tưởng cực đoan, thường thể hiện lòng yêu nước mù quáng hoặc sự tự hào quá mức về quê hương, dân tộc của mình không tôn trọng hoặc cái nhìn tiêu cực đối với các dân tộc hay nền văn hóa khác.

Định nghĩa:
  • Sô vanh một tính từ, chỉ những người thái độ yêu nước một cách mù quáng, thường xem nhẹ hoặc khinh thường các nền văn hóa dân tộc khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy rất sô vanh, luôn cho rằng đất nước mình nhất."
  2. Câu phức tạp: "Mặc dù tôi yêu quê hương mình, nhưng tôi không muốn trở thành một người sô vanh, tôi tin rằng mỗi nền văn hóa đều giá trị riêng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về văn hóa, có thể nói: "Việc trở thành một người sô vanh có thể khiến chúng ta không mở lòng với các nền văn hóa khác."
  • Khi phân tích các hiện tượng xã hội, có thể diễn đạt: "Nền văn hóa sô vanh có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử xung đột giữa các dân tộc."
Các biến thể của từ:
  • Sô vanh chủ nghĩa: một danh từ chỉ tư tưởng hoặc phong trào xu hướng yêu nước một cách mù quáng, thường đi kèm với sự phân biệt chủng tộc hoặc văn hóa.
Từ gần giống:
  • Dân tộc chủ nghĩa: Thể hiện lòng yêu quê hương nhưng không nhất thiết phải mù quáng như sô vanh.
  • Tự hào dân tộc: Thể hiện sự tự hào về dân tộc mình nhưng có thể cái nhìn bao dung hơn với các nền văn hóa khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Chủ nghĩa hẹp hòi: Tương tự như sô vanh, chỉ những người tư tưởng hẹp hòi, không chấp nhận sự khác biệt.
Lưu ý:

Mặc dù "sô vanh" thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số bối cảnh, có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ những người quá yêu quê hương không nhận ra sự cần thiết phải tôn trọng hiểu biết về các nền văn hóa khác.

  1. (F. Chauvin

Comments and discussion on the word "sô vanh"